DDC
| 005.2762 |
Tác giả CN
| Nixon, Robin |
Nhan đề
| Learning PHP, MySQL & JavaScript : with jQuery, CSS & HTML5 / Robin Nixon |
Lần xuất bản
| 4th ed. |
Thông tin xuất bản
| Sebastopol, CA : O'Reilly Media, Inc., 2014 |
Mô tả vật lý
| xxvii, 774 p. : ill. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Provides information on creating interactive Web sites using a combination of PHP, MySQL, JavaScript, CSS, jQuery, and HTML5, exploring each technology separately and showing how to use them together. |
Thuật ngữ chủ đề
| PHP (Computer program language) |
Thuật ngữ chủ đề
| JavaScript (Computer program language) |
Thuật ngữ chủ đề
| MySQL (Electronic resource) |
Từ khóa tự do
| Java |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Khoa
| Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành
| Truyền thông đa phương tiện |
Môn học
| Lập trình Web |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516015(2): 000109758, 000136218 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54982 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E3328983-BE26-430D-A9ED-601BB317F827 |
---|
005 | 202302070915 |
---|
008 | 230206s2014 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781491918661 |
---|
039 | |a20230207091526|btult|c20230206103512|dmaipt|y20190417123922|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a005.2762|bNIX |
---|
100 | 1|aNixon, Robin|d1961- |
---|
245 | 10|aLearning PHP, MySQL & JavaScript : |bwith jQuery, CSS & HTML5 / |cRobin Nixon |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aSebastopol, CA :|bO'Reilly Media, Inc.,|c2014 |
---|
300 | |axxvii, 774 p. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
520 | |aProvides information on creating interactive Web sites using a combination of PHP, MySQL, JavaScript, CSS, jQuery, and HTML5, exploring each technology separately and showing how to use them together. |
---|
650 | 00|aPHP (Computer program language) |
---|
650 | 00|aJavaScript (Computer program language) |
---|
650 | 00|aMySQL (Electronic resource) |
---|
653 | 0 |aJava |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aLập trình Web |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516015|j(2): 000109758, 000136218 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109758
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.2762 NIX
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000136218
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
005.2762 NIX
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|