|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 54995 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 2CC88DB2-6AE8-43EF-8090-9A32B15371A2 |
---|
005 | 202011240934 |
---|
008 | 201124s2006 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390865 |
---|
035 | ##|a1083196864 |
---|
039 | |a20241201180945|bidtocn|c20201124093434|dtult|y20190417164223|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a190.07|bGIA |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình triết học Mác-Lênin :|bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTriết học Mác - Lênin|vGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTriết học Mác - Lênin |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
692 | |a61PML1PML |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(2): 000092558, 000108863 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108863
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
190.07 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092558
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
190.07 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào