DDC 190.07
Tác giả TT Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Nhan đề Giáo trình triết học Mác-Lênin : Dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng / Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2006
Mô tả vật lý 407 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Triết học Mác - Lênin-Giáo trình
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Triết học Mác - Lênin
Khoa Giáo dục chính trị
Chuyên ngành Giáo dục chính trị
Môn học Triết học Mác - Lênin
Môn học 61PML1PML
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516023(2): 000092558, 000108863
000 00000nam a2200000 a 4500
00154995
00220
0042CC88DB2-6AE8-43EF-8090-9A32B15371A2
005202011240934
008201124s2006 vm vie
0091 0
035|a1456390865
035##|a1083196864
039|a20241201180945|bidtocn|c20201124093434|dtult|y20190417164223|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a190.07|bGIA
110|aBộ Giáo dục và Đào tạo.
24510|aGiáo trình triết học Mác-Lênin :|bDùng trong các trường Đại học, Cao đẳng /|cBộ Giáo dục và Đào tạo.
250|aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.
260|aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2006
300|a407 tr. ;|c21 cm.
65007|aTriết học Mác - Lênin|vGiáo trình
6530 |aGiáo trình
6530 |aTriết học Mác - Lênin
690|aGiáo dục chính trị
691|aGiáo dục chính trị
692|aTriết học Mác - Lênin
692|a61PML1PML
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(2): 000092558, 000108863
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108863 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDCT 190.07 GIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000092558 TK_Tài liệu môn học-MH MH GDCT 190.07 GIA Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào