|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54996 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE693BC8-3086-492B-8AF7-A7B291441333 |
---|
005 | 201904190819 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394861 |
---|
035 | |a1456389979 |
---|
039 | |a20241203082420|bidtocn|c20190419081938|dtult|y20190417164300|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGK |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Kể. |
---|
245 | 10|aMay ngần Byoóc Láp :|btruyện thơ dân gian dân tộc Tày /|cNguyễn Văn Kể sưu tầm và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 14|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện thơ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000091895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091895
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào