|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD9FFD9B-7EBB-4FBB-A11A-C5B6923CA9DD |
---|
005 | 202004171415 |
---|
008 | 141008s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392174 |
---|
039 | |a20241201144625|bidtocn|c20200417141545|danhpt|y20190420075111|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.409597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Đức Thịnh. |
---|
245 | 10|aTrang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / |cNgô Đức Thịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học Xã hội, |c2014. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 14|aTrang phục truyền thống|xDân tộc|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc. |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTrang phục truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000110726, 000110728 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110726
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
391.409597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000110728
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
391.409597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào