|
000
| 00000ncm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55007 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1958E0AC-4E0C-43A4-AF04-D7FAB95B0F57 |
---|
005 | 202208180936 |
---|
008 | 111128s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377919 |
---|
039 | |a20241201161158|bidtocn|c20220818093628|dtult|y20190420081535|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGN |
---|
090 | |a959.7|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Ngọc. |
---|
245 | 10|aTiến trình lịch sử Việt Nam / |cNguyễn Quang Ngọc chủ biên, Vũ Minh Giang, Đỗ Quang Hưng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 14 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2016 |
---|
300 | |a407 tr. ;|c24cm |
---|
650 | 04|aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0|aTài liệu tham khảo. |
---|
690 | |aViệt Nam học. |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aNgành tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam( Chuyên ngành kinh tế đối ngoại và du lịch).
|
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVNS 5 204. |
---|
692 | |aLịch sử Việt Nam giản yếu |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Lê. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thừa Hỷ. |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Tiến. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Xanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000110694, 000110696 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110694
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
959.7 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110696
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
959.7 NGN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|