DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Hữu Đạt |
Nhan đề
| Phong cách học Tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2016 |
Mô tả vật lý
| 439 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày lịch sử nghiên cứu và những khái niệm cơ bản của phong cách học. Đối tượng, nhiệm vụ và các phương pháp nghiên cứu của phong cách học. Cơ sở phân chia các phong cách chức năng và hoạt động của các phong cách trong tiếng Việt. Giá trị phong cách của một số đơn vị ngôn ngữ và biện pháp tu từ ngữ nghĩa trong tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Phong cách học |
Từ khóa tự do
| Phong cách |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt hiện đại |
Khoa
| Bộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
Chuyên ngành
| Ngữ Văn Việt Nam |
Môn học
| Văn bản tiếng Việt |
Môn học
| 61VIP2VTS |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516022(4): 000110722, 000110724, 000113170-1 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000113398 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55008 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 66B0E264-10F9-453A-A3E2-D89DEB6BE66F |
---|
005 | 202201190842 |
---|
008 | 040224s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386239 |
---|
039 | |a20241201165644|bidtocn|c20220119084242|dtult|y20190420084246|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bHUD |
---|
100 | 0 |aHữu Đạt |
---|
245 | 10|aPhong cách học Tiếng Việt hiện đại /|cHữu Đạt |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2016 |
---|
300 | |a439 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày lịch sử nghiên cứu và những khái niệm cơ bản của phong cách học. Đối tượng, nhiệm vụ và các phương pháp nghiên cứu của phong cách học. Cơ sở phân chia các phong cách chức năng và hoạt động của các phong cách trong tiếng Việt. Giá trị phong cách của một số đơn vị ngôn ngữ và biện pháp tu từ ngữ nghĩa trong tiếng Việt |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhong cách học |
---|
653 | 0 |aPhong cách |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTiếng Việt hiện đại |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ Văn Việt Nam |
---|
692 | |aVăn bản tiếng Việt |
---|
692 | |a61VIP2VTS |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(4): 000110722, 000110724, 000113170-1 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000113398 |
---|
890 | |a5|b4|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110724
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 HUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110722
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 HUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000113398
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.922 HUD
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
4
|
000113170
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 HUD
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
5
|
000113171
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
495.922 HUD
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
|
|
|