|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 85E0F8A3-6589-49AC-8762-8F59E8E9DE01 |
---|
005 | 202003301455 |
---|
008 | 170215s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395467 |
---|
039 | |a20241129134442|bidtocn|c20200330145540|danhpt|y20190420100422|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bDID |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Đức |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và tư duy :|bMột tiếp cận /|cĐinh Văn Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc Gia, |c2010. |
---|
300 | |a425 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo. |
---|
653 | 0 |aTư duy. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn. |
---|
691 | |a Introduction to Vietnamese Linguistic Studies. |
---|
692 | |aVLC5040. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000110706, 000110708 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110708
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 DID
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110706
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 DID
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào