|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55013 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | ED60A12B-6A6B-4FFE-BADF-04CD2158B550 |
---|
005 | 202109150930 |
---|
008 | 210915s2014 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397138 |
---|
039 | |a20241129093254|bidtocn|c20210915093052|dhuongnt|y20190420111014|zthuvt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bGIA |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế Việt Nam /|cNguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng đồng chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc Dân, |c2014 |
---|
300 | |a397 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aKinh tế Việt Nam |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|aTrần, Khánh Hưng|eđồng chủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000110690, 000110692 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110692
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
338.9597 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110690
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
338.9597 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào