|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5263300D-16EC-4F21-B470-43E0153533F2 |
---|
005 | 202401251449 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395387 |
---|
039 | |a20241201161755|bidtocn|c20240125144920|dmaipt|y20190420134248|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a651.3|bVUP |
---|
100 | 0|aVũ, Thị Phụng. |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ thư ký văn phòng / |cVũ Thị Phụng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc Gia, |c2012. |
---|
300 | |a176 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | 17|aThư ký văn phòng|xNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aThư ký. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ văn phòng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000110702, 000110704 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110704
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
651.3 VUP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110702
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
651.3 VUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào