|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 793DCE58-9D99-477F-B7F0-0EBBAF7AED41 |
---|
005 | 202401251447 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388563 |
---|
039 | |a20241202132906|bidtocn|c20240125144704|dmaipt|y20190420134913|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a651.3|bDOT |
---|
100 | 0|aĐoàn, Chí Thiện. |
---|
245 | 10|aNghiệp vụ thư ký và quản trị văn phòng / |cĐoàn Chí Thiện. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2016 |
---|
300 | |a110 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị văn phòng|xNghiệp vụ. |
---|
653 | 0 |aTài liệu tham khảo. |
---|
653 | 0 |aThư ký. |
---|
653 | 0 |aVăn phòng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000109638, 000109640 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109638
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
651.3 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000109640
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
651.3 DOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào