|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55016 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DC597225-46DA-421D-9569-AC690BAF0605 |
---|
005 | 202204271002 |
---|
008 | 201126s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393421 |
---|
039 | |a20241129154921|bidtocn|c20220427100223|dtult|y20190420140012|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a001.4207|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Cao Đàm. |
---|
245 | 10|aGiáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / |cVũ Cao Đàm. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục Việt Nam, |c2018 |
---|
300 | |a207 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 14|aNghiên cứu khoa học|xPhương pháp nghiên cứu|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp nghiên cứu. |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(2): 000110686, 000110688 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110688
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
001.4207 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000110686
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
001.4207 VUD
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào