DDC 495.9225
Tác giả CN Nguyễn, Văn Hiệp.
Nhan đề Cơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / Nguyễn Văn Hiệp.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Giáo dục Việt Nam, 2012
Mô tả vật lý 383 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Ngữ pháp
Từ khóa tự do Cú pháp
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Tài liệu tham khảo
Khoa Bộ môn Ngữ văn
Khoa Khoa sau đại học
Chuyên ngành Thạc sĩ Việt Nam học
Môn học VLC5040
Môn học Nhập môn Việt Ngữ học
Môn học Ngữ pháp học tiếng Việt
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(2): 000110698, 000110700
000 00000nam#a2200000u##4500
00155017
00220
0045536F8CE-2248-40E2-B32E-24EB67798BC3
005202212080952
008221202s2012 vm vie
0091 0
035|a1456380434
039|a20241203082523|bidtocn|c20221208095259|dhuongnt|y20190420140849|zthuvt
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.9225|bNGH
1000 |aNguyễn, Văn Hiệp.
24510|aCơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / |cNguyễn Văn Hiệp.
260 |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2012
300 |a383 tr. ; |c22 cm.
65014|aTiếng Việt|xNgữ pháp
6530 |aCú pháp
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Việt
6530|aTài liệu tham khảo
690|aBộ môn Ngữ văn
690|aKhoa sau đại học
691|aThạc sĩ Việt Nam học
692|aVLC5040
692|aNhập môn Việt Ngữ học
692|aNgữ pháp học tiếng Việt
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000110698, 000110700
890|a2|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110698 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9225 NGH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000110700 TK_Tài liệu môn học-MH MH VNH 495.9225 NGH Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào