|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55017 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 5536F8CE-2248-40E2-B32E-24EB67798BC3 |
---|
005 | 202212080952 |
---|
008 | 221202s2012 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380434 |
---|
039 | |a20241203082523|bidtocn|c20221208095259|dhuongnt|y20190420140849|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9225|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Hiệp. |
---|
245 | 10|aCơ sở ngữ nghĩa phân tích cú pháp / |cNguyễn Văn Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục Việt Nam,|c2012 |
---|
300 | |a383 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
653 | 0|aTài liệu tham khảo |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn |
---|
690 | |aKhoa sau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ Việt Nam học |
---|
692 | |aVLC5040 |
---|
692 | |aNhập môn Việt Ngữ học |
---|
692 | |aNgữ pháp học tiếng Việt |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(2): 000110698, 000110700 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110698
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9225 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110700
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.9225 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào