|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BEDC085C-D144-4665-BACC-EE1A8B788F3B |
---|
005 | 202401181622 |
---|
008 | 240118s1994 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a 0140620125 |
---|
035 | |a951484608 |
---|
039 | |a20241209115454|bidtocn|c20240118162214|dmaipt|y20190422084537|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a823|bBRO |
---|
100 | 1|aBrontë, Emily.|d1818-1848 |
---|
245 | 10|aWuthering Heights / |cEmily Brontë. |
---|
260 | |aLondon :|bPenguin Books,|c1994 |
---|
300 | |a379 p. ; |c18 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish literature |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aFiction |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000108899 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108899
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
823 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào