Nhan đề Nghiên cứu Châu Âu = European studies / Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Âu.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Viện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Âu,2019.
Mô tả vật lý 86 tr. ;27 cm.
Kỳ phát hành 1 tháng 1 kỳ. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(50): 000119997-8, 000120135-6, 000120561-2, 000121215-8, 000121902-7, 000122424-33, 000123138-9, 000135167-8, 000135300-3, 000137740-7, 000138970-1, 000139145-8, 000139852-3
  • Vốn tư liệu
  • Từ 01/01/2019 đến
    Ra 1 tháng 1 kỳ.
    Đã nhận
    2019 : Số 1 (220) /2019.;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 2, 02/2020;Số 1, 01/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 04/2020;Số 5, 05/2020;Số 6, 06/2020;Số 8, 08/2020;Số 7, 07/2020;Số 10, 10/2020;Số 9, 09/2020;Số 11, 11/2020;Số 12, 12/2020;Số 1, 01/2021;Số 2, 02/2021;Số 3, 03/2021;Số 4, 04/2021;Số 5, 05/2021;Số 6, 06/2021;Số 7, 07/2021;Số 8, 08/2021;Số 9, 09/2021;Số 10, 10/2021;Số 11, 11/2021;Số 12, 12/2021;Số 5, 05/2022;Số 7, 07/2022;Số 6, 06/2022;Số 11, 11/2022;Số 10, 10/2022;Số 9, 09/2022;Số 8, 08/2022;Số 12, 12/2022;Số 2, 02/2023;Số 1, 01/2023;Số 3, 2023;Số 3, 3/2023;Số 4, (271) 2023
    Đã mất
    2019 : Số 1 (220) /2019.;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 2, 02/2020;Số 4, 04/2022;Số 3, 03/2022;Số 2, 02/2022;Số 1, 01/2022
000 00000nas#a2200000ui#4500
00155036
0029
004DC40C8BF-632B-4927-996F-D438A3EB7478
005202112300825
008081223s2019 vm| vie
0091 0
022 |a08683581
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
035|a1456386485
039|a20241129090557|bidtocn|c20241129090537|didtocn|y20190423090504|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
24500|aNghiên cứu Châu Âu = European studies /|cViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Âu.
260 |aHà Nội :|bViện Hàn lâm khoa học xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Âu,|c2019.
300 |a86 tr. ;|c27 cm.
310 |a1 tháng 1 kỳ. (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
650|aNghiên cứu|bChâu Âu.
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(50): 000119997-8, 000120135-6, 000120561-2, 000121215-8, 000121902-7, 000122424-33, 000123138-9, 000135167-8, 000135300-3, 000137740-7, 000138970-1, 000139145-8, 000139852-3
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000120135thumbimage.jpg
890|a50|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000119998 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 37 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000119997 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 38
3 000120136 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 39 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000120135 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 40
5 000120561 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 5
6 000120562 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
7 000121215 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 7
8 000121216 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 8 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
9 000121217 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 9
10 000121218 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 10 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện


Đây là một ấn phẩm

Có 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này

Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảo

Từ: 01/01/2019 đến: 01/01/2020

5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao

SốNgày phát hànhMô tả tình trạng
Số 4, (271) 202301/03/2023Đã về
Số 2, 02/202301/02/2023Đã về
Số 3, 3/202301/01/2023Đã về
Số 12, 12/202201/12/2022Đã về
Số 11, 11/202201/11/2022Đã về
Xem chi tiết