|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55039 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B4896287-A810-4D6D-848F-95C68DDB8AB8 |
---|
005 | 202011301446 |
---|
008 | 161201s2016 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046241294 |
---|
035 | |a1456391647 |
---|
035 | ##|a1083173419 |
---|
039 | |a20241130175821|bidtocn|c20201130144606|dmaipt|y20190425094144|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hồ Phương |
---|
245 | 10|aTổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật trung cấp N3-N2 : |bLuyện nghe / |cĐào Thị Hồ Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a291 tr. : |bTranh minh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xN2|xLuyện nghe|xĐề thi|xTrung cấp |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xNăng lực ngoại ngữ|xN3|xLuyện nghe|xĐề thi|xTrung cấp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
653 | 0|aN3 |
---|
653 | 0|aTrung cấp |
---|
653 | 0|aN2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000110402, 000110404, 000110812 |
---|
890 | |a3|b8|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110812
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110404
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110402
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|