|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 06D62078-5A69-4339-8387-809C41D60FB9 |
---|
005 | 202011301446 |
---|
008 | 161201s2016 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046241300 |
---|
035 | |a1456377415 |
---|
035 | ##|a1083173419 |
---|
039 | |a20241202170118|bidtocn|c20201130144640|dmaipt|y20190425105710|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |avie |
---|
082 | 04|a495.680076|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hồ Phương |
---|
245 | 10|aTổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật trung cấp N3-N2 : |bNgữ pháp & Đọc hiểu / |cĐào Thị Hồ Phương |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a216 tr. :|bTranh minh họa ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐọc hiểu|xĐề thi |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xNgữ pháp|xĐề thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aN3 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aĐề thi |
---|
653 | 0 |aĐọc hiểu |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aN2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000110378, 000110382, 000110834 |
---|
890 | |a3|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110382
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000110834
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000110378
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.680076 DAP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào