|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09C09B30-2156-4200-A7B2-211135559006 |
---|
005 | 202205261358 |
---|
008 | 161216s2018 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048931902 |
---|
035 | |a1456396466 |
---|
035 | ##|a1083171143 |
---|
039 | |a20241201164431|bidtocn|c20220526135846|dtult|y20190425152655|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bTOM |
---|
100 | 0 |aTomomastu, Etsuko |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N3 : |bNgữ pháp / |cTomomastu Etsuko, Fukushima Sachi, Nakamura Kaori ; Trình Thị Phương Thảo biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018 |
---|
300 | |a168 p. ; |c27 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xN3|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCấp độ N3 |
---|
700 | 0 |aFukushima, Sachi |
---|
700 | 0 |aNakamura, Kaori |
---|
700 | 0 |aTrình, Thị Phương Thảo|ebiên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000110434, 000110436, 000110826 |
---|
890 | |a3|b43|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110436
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 TOM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110826
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 TOM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110434
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 TOM
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|