|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E8F4CDBC-E9BB-48D7-8743-05F2920835EF |
---|
005 | 202103121614 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048951450 |
---|
035 | |a1456391992 |
---|
035 | |a1456391992 |
---|
039 | |a20241129093943|bidtocn|c20241129093546|didtocn|y20190425160330|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語能力試験準備資料 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật :|bN3 : 漢字 /|cIshii Reiko, ... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018 |
---|
300 | |a163p. : |bill. ; |c27 cm. |
---|
650 | 14|a日本語|x試験準備資料|xN3|x漢字. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật |xTài liệu luyện thi|xN3|xKanji |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |aN3 |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aCấp độ N3 |
---|
653 | 0 |a試験準備資料 |
---|
700 | 0 |aAoyagi, Masako |
---|
700 | 0 |aIshii, Reiko |
---|
700 | 0 |aSuzuki, Hideko |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000110412, 000110820 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110412
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110820
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|