DDC
| 495.783 |
Tác giả CN
| Vân Anh. |
Nhan đề
| 600 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng / Vân Anh, Nguyễn Hiền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2018. |
Mô tả vật lý
| 207 tr. : tranh minh họa màu ; 18 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách giúp học tốt tiếng Hàn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giao tiếp |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000110480, 000110482, 000110484 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 78F81F36-CB8A-4A57-BDEB-FC46528F6EFC |
---|
005 | 201905060913 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048933388 |
---|
035 | |a1456395910 |
---|
039 | |a20241129154955|bidtocn|c20190506091319|dtult|y20190426141704|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.783|bVAA |
---|
100 | 0|aVân Anh. |
---|
245 | 10|a600 câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng /|cVân Anh, Nguyễn Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018. |
---|
300 | |a207 tr. :|btranh minh họa màu ;|c18 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Hàn. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|xGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110480, 000110482, 000110484 |
---|
890 | |a3|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110480
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.783 VAA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110484
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.783 VAA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110482
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.783 VAA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào