DDC
| 495.781 |
Tác giả CN
| Trang Thơm. |
Nhan đề
| Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn / Trang Thơm chủ biên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,2016. |
Mô tả vật lý
| 343 tr. :tranh minh họa ;21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách giúp học tốt tiếng Hàn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Từ dễ nhầm lẫn. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000110586, 000110588, 000110590 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55057 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A4014A9-EEA3-4214-B3B8-70F320A0B9F7 |
---|
005 | 201905060906 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046259350 |
---|
035 | |a1456396421 |
---|
039 | |a20241129132141|bidtocn|c20190506090616|dtult|y20190426142434|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.781|bTRT |
---|
100 | 0|aTrang Thơm. |
---|
245 | 10|aNhững từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn /|cTrang Thơm chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a343 tr. :|btranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Hàn. |
---|
650 | 14|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ dễ nhầm lẫn. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000110586, 000110588, 000110590 |
---|
890 | |a3|b92|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110588
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.781 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000110586
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.781 TRT
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:09-01-2025
|
|
|
3
|
000110590
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.781 TRT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào