|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55068 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4CCA096D-410F-4B97-A38C-AB8EA75026E0 |
---|
005 | 201905040920 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049714696 |
---|
039 | |a20190504092046|btult|y20190502091052|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.2|bKIS |
---|
100 | 0|aKishimi, Ichiro. |
---|
245 | 10|aDám bị ghét / |cKishimi Ichiro, Koga Fumitake; Nguyễn Thanh Vân dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2018. |
---|
300 | |a333 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ tương tác. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aCuộc sống. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học ứng dụng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Vân.|edịch. |
---|
700 | 0 |aKoga, Fumitake |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109485-7 |
---|
890 | |a3|b92|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109485
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109487
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 KIS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109486
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 KIS
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào