DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thượng Hùng |
Nhan đề
| Dịch thuật : những tri thức cần thiết / Nguyễn Thượng Hùng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tri Thức, 2014 |
Mô tả vật lý
| 1040 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch thuật-Biện pháp nghệ thuật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dịch thuật-Kĩ năng-Biện pháp nghệ thuật |
Tên vùng địa lý
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật |
Từ khóa tự do
| Phương pháp dịch |
Từ khóa tự do
| Ngữ dụng học |
Từ khóa tự do
| Đối chiếu ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Khoa
| Tiếng Đức |
Chuyên ngành
| Ngôn ngữ Đức |
Chuyên ngành
| 7220205 |
Môn học
| Phiên dịch 1 |
Môn học
| Phiên dịch 2 |
Môn học
| Phiên dịch 3 |
Môn học
| 61GER3IP1 |
Môn học
| 61GER4IP2 |
Môn học
| 61GER4IP3 |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(3): 000111981, 000111985, 000111989 |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516005(11): 000109567, 000109571, 000109573, 000109575, 000111977, 000111983, 000111987, 000111991, 000111993, 000111995, 000111999 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000109579, 000109583 |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(5): 000109635, 000109637, 000109639, 000109641, 000109645 |
Địa chỉ
| 200K. NN Anh(5): 000109595, 000109597, 000109599, 000109601, 000109605 |
Địa chỉ
| 200K. NN Đức(5): 000109603, 000109607, 000109609, 000109611, 000109613 |
Địa chỉ
| 200K. NN Nga(5): 000109615, 000109617, 000109619, 000109621, 000109625 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(5): 000109585, 000109587, 000109589, 000109591, 000109593 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(5): 000109623, 000109627, 000109629, 000109631, 000109633 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55072 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 0C153CC5-3CC8-4ADC-894A-6B8969A7BBCC |
---|
005 | 202403141124 |
---|
008 | 210225s2014 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384339 |
---|
039 | |a20241129153821|bidtocn|c20240314112412|danhpt|y20190502094605|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thượng Hùng |
---|
245 | 10|aDịch thuật : |bnhững tri thức cần thiết / |cNguyễn Thượng Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Tri Thức, |c2014 |
---|
300 | |a1040 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aDịch thuật|xBiện pháp nghệ thuật. |
---|
650 | 10|aDịch thuật|xKĩ năng|xBiện pháp nghệ thuật |
---|
651 | |xKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dịch |
---|
653 | 0 |aNgữ dụng học |
---|
653 | 0 |aĐối chiếu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aPhiên dịch 1 |
---|
692 | |aPhiên dịch 2 |
---|
692 | |aPhiên dịch 3 |
---|
692 | |a61GER3IP1 |
---|
692 | |a61GER4IP2 |
---|
692 | |a61GER4IP3 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(3): 000111981, 000111985, 000111989 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(11): 000109567, 000109571, 000109573, 000109575, 000111977, 000111983, 000111987, 000111991, 000111993, 000111995, 000111999 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000109579, 000109583 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(5): 000109635, 000109637, 000109639, 000109641, 000109645 |
---|
852 | |a200|bK. NN Anh|j(5): 000109595, 000109597, 000109599, 000109601, 000109605 |
---|
852 | |a200|bK. NN Đức|j(5): 000109603, 000109607, 000109609, 000109611, 000109613 |
---|
852 | |a200|bK. NN Nga|j(5): 000109615, 000109617, 000109619, 000109621, 000109625 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(5): 000109585, 000109587, 000109589, 000109591, 000109593 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(5): 000109623, 000109627, 000109629, 000109631, 000109633 |
---|
890 | |a46|b52|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109639
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
2
|
000109637
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
3
|
000109607
|
K. NN Đức
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000109613
|
K. NN Đức
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
5
|
000109611
|
K. NN Đức
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
6
|
000109597
|
K. NN Anh
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
7
|
000109599
|
K. NN Anh
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
8
|
000109605
|
K. NN Anh
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
9
|
000109595
|
K. NN Anh
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
10
|
000109601
|
K. NN Anh
|
|
418.02 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|