|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 44011131-7916-4BB0-904C-F5A9ABDB32E9 |
---|
005 | 202311070954 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045342442 |
---|
035 | |a1456388534 |
---|
039 | |a20241202153119|bidtocn|c20231107095417|dmaipt|y20190502102420|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Dữ. |
---|
245 | 10|aTruyền kỳ mạn lục / |cNguyễn Dữ; Trúc Khê Ngô Văn Triện dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a291 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTruyện kể. |
---|
653 | 0|aVăn học trung đại. |
---|
700 | 0 |aTrúc Khê Ngô, Văn Triện |edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110348, 000110350, 000110732 |
---|
890 | |a3|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110348
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110732
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110350
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGD
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào