|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1AF935C8-7BCE-4594-87DA-29869F6EF29C |
---|
005 | 201905040822 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048942366 |
---|
035 | |a1456380199 |
---|
039 | |a20241201155018|bidtocn|c20190504082212|dtult|y20190502144152|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.024|bNAD |
---|
100 | 1|aNadav, Mordecai. |
---|
245 | 10|aBí mật người Do Thái dạy con làm giàu / |cMordecai Nadav, Phạm Thị Kim Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2018. |
---|
300 | |a200 tr. : |bảnh ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống. |
---|
653 | 0 |aNgười Do Thái. |
---|
653 | 0 |aBí quyết làm giàu. |
---|
653 | 0 |aNuôi dạy con. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Kim Hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110486, 000110488, 000110754 |
---|
890 | |a3|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110754
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.024 NAD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000110486
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.024 NAD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110488
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.024 NAD
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|