|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D95C30A7-E310-4109-AC7A-6C995246D1F5 |
---|
005 | 201905031359 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045332719 |
---|
035 | |a1456388485 |
---|
039 | |a20241130102333|bidtocn|c20190503135958|dtult|y20190502150059|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bLEM |
---|
100 | 1|aLemaitre, Pierre. |
---|
245 | 10|aAlex / |cPierre Lemaitre; Cao Việt Dũng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,|c2017. |
---|
300 | |a401 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aCao, Việt Dũng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109530-2 |
---|
890 | |a3|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109530
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 LEM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109531
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 LEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109532
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
843 LEM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào