|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 89C75065-1CD5-4B14-997C-613BD61221EB |
---|
005 | 201905031651 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045382462 |
---|
035 | |a1456387065 |
---|
039 | |a20241130101805|bidtocn|c20190503165105|dtult|y20190502152408|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bBUH |
---|
100 | 0|aBùi, Hiển. |
---|
245 | 10|aNằm vạ / |cBùi Hiển. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam,|c2017. |
---|
300 | |a143 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 14|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000109527-9 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109529
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 BUH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000109528
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 BUH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000109527
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 BUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào