DDC
| 895.11 |
Tác giả CN
| 彭世团 . |
Nhan đề
| 走过河内 = Hà Nội vắng em / 彭世团. |
Thông tin xuất bản
| 广州 : 花城出版社, 2018. |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giao lưu văn hóa |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Văn học Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000111979 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA626708-760E-47C2-A008-F7F6D671F323 |
---|
005 | 201912110848 |
---|
008 | 141230s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787536087514 |
---|
035 | |a1456377302 |
---|
039 | |a20241129152910|bidtocn|c20191211084854|dtult|y20190502155037|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bCAP |
---|
090 | |a895.11|bBAD |
---|
100 | 0|a彭世团 . |
---|
245 | 10|a走过河内 = |bHà Nội vắng em /|c彭世团. |
---|
260 | |a广州 : |b花城出版社, |c2018. |
---|
300 | |a307 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGiao lưu văn hóa |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000111979 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000111979
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.11 CAP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào