|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D054CFB-12BE-41F7-B337-8BFD1AB75B3C |
---|
005 | 202012181626 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386490 |
---|
039 | |a20241202112431|bidtocn|c20201218162634|dmaipt|y20190520112440|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.9223|bTAK |
---|
100 | 0|a竹内, 与之助 |
---|
245 | 10|aベトナム語 : |b常用6000語 /|c竹内与之助 編 |
---|
260 | |a東京 : |b大学書材, |
---|
300 | |a339p. ; |c16cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Việt|xTừ điển|xTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển Việt - Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086904 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086904
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.9223 TAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào