DDC
| 495.63 |
Tác giả CN
| 小川, 環樹 |
Nhan đề
| 角川新字源 / 小川環樹、西田太一郎、赤塚忠. |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 角川書店, [2006] |
Mô tả vật lý
| 1326 p. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| 西田, 太一郎 |
Tác giả(bs) CN
| 赤塚, 忠 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000087589 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55165 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 012A7941-38A2-4069-A7C9-2867C1D6FCBA |
---|
005 | 202011091455 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201109145521|bmaipt|c20201109145500|dmaipt|y20190520164953|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.63|bOGA |
---|
100 | 0|a小川, 環樹 |
---|
245 | 10|a角川新字源 / |c小川環樹、西田太一郎、赤塚忠. |
---|
260 | |a東京 : |b角川書店, |c[2006] |
---|
300 | |a1326 p. ; |c18 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0|a西田, 太一郎 |
---|
700 | 0|a赤塚, 忠 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087589 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000087589
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.63 OGA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào