DDC
| 025.32 |
Tác giả CN
| Gorman, Michael. |
Nhan đề
| Bộ quy tắc biên mục Anh-Mỹ rút gọn, 1988 : The concise AACR2, 1988 revision - first Vietnamese edition / Michael Gorman ; Lâm Vĩnh-Thế, Phạm Thị Lệ-Hương (dịch giả). |
Thông tin xuất bản
| Chicago : ALA, 1989. |
Mô tả vật lý
| xxxi, 290 p. : ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Descriptive cataloging. |
Thuật ngữ chủ đề
| Qui tắc biên mục-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Anglo-American cataloguing rules (2nd ed., 1998 revision) |
Từ khóa tự do
| Qui tắc biên mục. |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Vĩnh Thế dịch giả. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Lệ Hương dịch giả. |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(2): 000009652, 000023477 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5659 |
---|
008 | 040422s1989 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417895 |
---|
039 | |a20241130163413|bidtocn|c20040422000000|dhuongnt|y20040422000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a025.32|bGOR |
---|
090 | |a025.32|bGOR |
---|
100 | 1 |aGorman, Michael. |
---|
245 | 10|aBộ quy tắc biên mục Anh-Mỹ rút gọn, 1988 :|bThe concise AACR2, 1988 revision - first Vietnamese edition /|cMichael Gorman ; Lâm Vĩnh-Thế, Phạm Thị Lệ-Hương (dịch giả). |
---|
260 | |aChicago :|bALA,|c1989. |
---|
300 | |axxxi, 290 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aDescriptive cataloging. |
---|
650 | 07|aQui tắc biên mục|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAnglo-American cataloguing rules (2nd ed., 1998 revision) |
---|
653 | 0 |aQui tắc biên mục. |
---|
700 | 0 |aLâm, Vĩnh Thế|edịch giả. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Lệ Hương|edịch giả. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(2): 000009652, 000023477 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009652
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 GOR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000023477
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
025.32 GOR
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|