|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55216 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | E488C8AE-3E62-4DA7-B2A2-0C7148588A0A |
---|
005 | 202206011514 |
---|
008 | 220601s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a047121910X |
---|
035 | |a1456368293 |
---|
039 | |a20241125224902|bidtocn|c20220601151413|danhpt|y20190522094221|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.120684|bSAU |
---|
100 | 1|aSaunders, Anthony. |
---|
245 | 10|aCredit risk measurement : |bnew approaches to value at risk and other paradigms / |cAnthony Saunders, Linda Allen. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York : |bJohn Wiley, |c2002 |
---|
300 | |aviii, 319 p. ; : |bill. ; |c30 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 258-275) and index. |
---|
650 | 00|aRisk management |
---|
650 | 00|aBank loans |
---|
650 | 00|aBank management. |
---|
650 | 10|aCredit|xManagement |
---|
653 | 0 |aTín dụng |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aQuản lí rủi ro |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
692 | |a. |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 1 |a Allen, Linda. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(2): 000109679, 000118412 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109679
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.120684 SAU
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000118412
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
332.120684 SAU
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|