|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5662 |
---|
005 | 202011131424 |
---|
008 | 041018s2000 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072420960 |
---|
035 | |a51242506 |
---|
035 | ##|a51242506 |
---|
039 | |a20241128114113|bidtocn|c20201113142450|danhpt|y20041018000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a103|bPEN |
---|
100 | 1 |aPence, Gregory E. |
---|
245 | 12|aA dictionary of common philosophical terms /|cGregory Pence. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill, Primis Custom Pub.,|c2000 |
---|
300 | |a57 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aPhilosophy|xTerminology |
---|
650 | 17|aTriết học|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000016127 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016127
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
103 PEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào