|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BB5CC8BC-6EC4-492E-A610-8E78E4CFE3A0 |
---|
005 | 202003110859 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7806063978 |
---|
035 | |a1456388876 |
---|
039 | |a20241130095316|bidtocn|c20200311085920|dtult|y20190523154239|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.13|bLUX |
---|
100 | 0|a鲁迅. |
---|
245 | 10|a鲁迅文集 /|c鲁迅. |
---|
260 | |a鲁迅文集 :|b吉林摄影出版社,|c2006. |
---|
300 | |a332tr. ; |c24cm. |
---|
653 | 0 |aLỗ Tấn |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aSưu tập văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000083916 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000083916
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
895.13 LUX
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:20-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào