|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55265 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 7C4BA941-3121-4643-AE87-C33527A7A79F |
---|
005 | 202004011012 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379014 |
---|
039 | |a20241130170844|bidtocn|c20200401101237|dmaipt|y20190527084422|zmaipt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6802|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Chung Toàn. |
---|
245 | 10|a越日翻訳III : 第8学期 /|cTrần Thị Chung Toàn, Dương Thị Hoa. |
---|
260 | |aハノイ :|bハノイ大学 :, |c2014. |
---|
300 | |a20tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xThực hành dịch viết |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aThực hành dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0|aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Nhật |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành dịch viết 3 |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Hoa |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000112029 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000099589 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000099588 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099588
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6802 TRT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000099589
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6802 TRT
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000112029
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.6802 TRT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào