|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5665 |
---|
005 | 202106011511 |
---|
008 | 040423s1999 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98017243 |
---|
020 | |a0205283063 |
---|
035 | |a38909985 |
---|
035 | ##|a38909985 |
---|
039 | |a20241208225047|bidtocn|c20210601151118|danhpt|y20040423000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.S546 1999 |
---|
082 | 04|a808.0427|221|bSKW |
---|
100 | 1 |aSkwire, David. |
---|
245 | 10|aStudent s book of college English :|brhetoric, readings, handbook /|cDavid Skwire, Harvey S. Wiener. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bAllyn and Bacon,|c1999. |
---|
300 | |axxvi, 693 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTu từ|vSách bài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aSách bài đọc |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aWiener, Harvey S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004775 |
---|
890 | |a1|b28|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004775
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 SKW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|