|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E1095D02-CB5E-4F9B-ADE0-CEE85A5C6E7A |
---|
005 | 202311061407 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045963906 |
---|
035 | |a1456397003 |
---|
039 | |a20241130102313|bidtocn|c20231106140746|dmaipt|y20190529165916|zsinhvien |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bMIH |
---|
100 | 0|aMinh Hiền. |
---|
245 | 10|aƯớc gì kịp nói ai đó đừng đi /|cMinh Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động,|c2016. |
---|
300 | |a238 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110337, 000110339, 000110341 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110341
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110339
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MIH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110337
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 MIH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào