DDC
| 658.4092 |
Tác giả CN
| Masakazu, Sugiura. |
Nhan đề
| Kỹ năng lãnh đạo của người Nhật / Masakazu Sugiura ; Yoko dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân ; 1980 books, 2018. |
Mô tả vật lý
| 482 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản về kỹ năng lãnh đạo của người Nhật để có được thành công: Vai trò lãnh đạo, phong cách, hành động, mục tiêu, sự tự tin, sự tin tưởng, giá trị quan và giá trị, cống hiến, tổ chức, đội nhóm và công ty, phân công lao động, phân cấp, nắm bắt phương hướng, sự nghiêm chỉnh, truyền đạt ý tưởng, phát triển nguồn nhân lực, phát triển năng lực, phát triển nghề nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng lãnh đạo. |
Từ khóa tự do
| Người Nhật Bản. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110083, 000110085, 000110087 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EB07070-8692-4D55-A041-EFF168031C8A |
---|
005 | 201906120940 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049464799 |
---|
035 | |a1456396565 |
---|
039 | |a20241129132803|bidtocn|c20190612094035|dtult|y20190531144537|zsinhvien |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a658.4092|bMAS |
---|
100 | 1|aMasakazu, Sugiura. |
---|
245 | 10|aKỹ năng lãnh đạo của người Nhật /|cMasakazu Sugiura ; Yoko dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Kinh tế Quốc dân ; 1980 books,|c2018. |
---|
300 | |a482 tr. ;|c21cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản về kỹ năng lãnh đạo của người Nhật để có được thành công: Vai trò lãnh đạo, phong cách, hành động, mục tiêu, sự tự tin, sự tin tưởng, giá trị quan và giá trị, cống hiến, tổ chức, đội nhóm và công ty, phân công lao động, phân cấp, nắm bắt phương hướng, sự nghiêm chỉnh, truyền đạt ý tưởng, phát triển nguồn nhân lực, phát triển năng lực, phát triển nghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng lãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aNgười Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110083, 000110085, 000110087 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110083
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4092 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110085
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4092 MAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110087
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.4092 MAS
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|