DDC
| 649.1 |
Tác giả CN
| Hideko, Yamashita. |
Nhan đề
| Dạy con kiểu Nhật : Phát huy năng lực và khả năng sáng tạo của trẻ / Hideko Yamashita ; Miyuki Lê dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2019. |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp cho cha mẹ những kiến thức dạy con trong quá trình học và ôn thi nhằm giảm tải áp lực cho cả hai bên và tạo động lực cho con. Đồng thời, hướng dẫn con có thể tự suy nghĩ, tự đưa ra lựa chọn cho mình. Từ đó giúp các bậc cha mẹ thấu hiểu con cái hơn, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, bền vững giữa cha mẹ và con cái. |
Từ khóa tự do
| Giáo dục gia đình. |
Từ khóa tự do
| Nuôi dạy con. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110373, 000110375, 000110449 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8094ABA0-98AD-4FCF-9905-B76D1AB3EBB9 |
---|
005 | 201906120955 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045967898 |
---|
035 | |a1456386845 |
---|
039 | |a20241129170701|bidtocn|c20190612095541|dtult|y20190531145836|zsinhvien |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a649.1|bHID |
---|
100 | 1|aHideko, Yamashita. |
---|
245 | 10|aDạy con kiểu Nhật :|bPhát huy năng lực và khả năng sáng tạo của trẻ /|cHideko Yamashita ; Miyuki Lê dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,|c2019. |
---|
300 | |a186 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aCung cấp cho cha mẹ những kiến thức dạy con trong quá trình học và ôn thi nhằm giảm tải áp lực cho cả hai bên và tạo động lực cho con. Đồng thời, hướng dẫn con có thể tự suy nghĩ, tự đưa ra lựa chọn cho mình. Từ đó giúp các bậc cha mẹ thấu hiểu con cái hơn, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, bền vững giữa cha mẹ và con cái. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục gia đình. |
---|
653 | 0 |aNuôi dạy con. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110373, 000110375, 000110449 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110373
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 HID
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110375
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 HID
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110449
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
649.1 HID
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|