- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.403 NIC
Nhan đề: Kỹ năng ra quyết định hiệu quả =
DDC
| 658.403 |
Tác giả CN
| Nicholas, Michael. |
Nhan đề
| Kỹ năng ra quyết định hiệu quả = The little black book of decision making / Michael Nicholas ; Thu Trang dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,2018. |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức, những kỹ năng hữu ích trong việc ra quyết định nhằm rèn luyện tư duy logic, cân bằng giữa trí tuệ và cảm xúc, giữa logic và trực giác trong việc ra quyết định, hiểu được quy trình ra quyết định hiệu quả, phát triển khả năng sáng tạo, nhìn vấn đề theo cách khác biệt...
|
Từ khóa tự do
| Kĩ năng lãnh đạo. |
Từ khóa tự do
| Ra quyết định. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110127, 000110129, 000110131 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55284 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0C14E59C-0BA7-408D-A398-3525E8066D8F |
---|
005 | 201906120810 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049717758 |
---|
035 | |a1456386190 |
---|
039 | |a20241130161141|bidtocn|c20190612081050|dtult|y20190531153319|zsinhvien |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.403|bNIC |
---|
100 | 1|aNicholas, Michael. |
---|
245 | 10|aKỹ năng ra quyết định hiệu quả =|bThe little black book of decision making /|cMichael Nicholas ; Thu Trang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,|c2018. |
---|
300 | |a366 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức, những kỹ năng hữu ích trong việc ra quyết định nhằm rèn luyện tư duy logic, cân bằng giữa trí tuệ và cảm xúc, giữa logic và trực giác trong việc ra quyết định, hiểu được quy trình ra quyết định hiệu quả, phát triển khả năng sáng tạo, nhìn vấn đề theo cách khác biệt...
|
---|
653 | 0 |aKĩ năng lãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aRa quyết định. |
---|
653 | 0|aKinh doanh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110127, 000110129, 000110131 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110127
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.403 NIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000110129
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.403 NIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000110131
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
658.403 NIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|