DDC
| 153.42 |
Tác giả CN
| Shibamoto, Hidenori. |
Nhan đề
| Kỹ năng tư duy logic / Shibamoto Hidenori ; Hoàng Thanh Hương dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books, 2018. |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày "quy trình giải quyết vấn đề" và 5 kỹ năng tư duy bao gồm kỹ năng biểu đạt bằng ngôn ngữ, kỹ năng liên kết mối quan hệ, kỹ năng cấu trúc hoá, kỹ năng trích lọc yếu tố cốt lõi, kỹ năng tăng giảm bậc thang trừu tượng; giúp nắm bắt phương pháp để tư duy, giải quyết vấn đề dành cho các doanh nhân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư duy logic-Kĩ năng |
Từ khóa tự do
| Tư duy logic. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng. |
Từ khóa tự do
| Giải quyết vấn đề. |
Từ khóa tự do
| Doanh nhân. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110413, 000110415, 000110417 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F1C28520-EBC8-45A0-90FD-C83ECD336282 |
---|
005 | 201906121106 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045995464 |
---|
035 | |a1456417122 |
---|
039 | |a20241129134200|bidtocn|c20190612110612|dtult|y20190531154457|zsinhvien |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.42|bSHI |
---|
100 | 0|aShibamoto, Hidenori. |
---|
245 | 10|aKỹ năng tư duy logic /|cShibamoto Hidenori ; Hoàng Thanh Hương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books,|c2018. |
---|
300 | |a241 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày "quy trình giải quyết vấn đề" và 5 kỹ năng tư duy bao gồm kỹ năng biểu đạt bằng ngôn ngữ, kỹ năng liên kết mối quan hệ, kỹ năng cấu trúc hoá, kỹ năng trích lọc yếu tố cốt lõi, kỹ năng tăng giảm bậc thang trừu tượng; giúp nắm bắt phương pháp để tư duy, giải quyết vấn đề dành cho các doanh nhân. |
---|
650 | 14|aTư duy logic|xKĩ năng |
---|
653 | 0 |aTư duy logic. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng. |
---|
653 | 0|aGiải quyết vấn đề. |
---|
653 | 0|aDoanh nhân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110413, 000110415, 000110417 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110413
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.42 SHI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110417
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.42 SHI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.42 SHI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|