|
000
| 00000ndm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 883083A3-92C7-44DB-9538-BC79335A1423 |
---|
005 | 202106040949 |
---|
008 | 121017s1991 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a41430727 |
---|
039 | |a20241209000617|bidtocn|c20210604094956|danhpt|y20190603101144|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.51|222|bOSB |
---|
100 | 1 |aOsborn, Michael,|d1937- |
---|
245 | 10|aPublic speaking /|cMichael Osborn, Suzanne Osborn. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin,|c1991 |
---|
300 | |axxvi, 488 p. ; |c28 cm. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 17|aKĩ năng nói|xThuyết trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết |
---|
653 | 0 |aThuyết trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
700 | 1 |aOsborn, Suzanne. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000103520 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103520
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.51 OSB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|