DDC
| 371.30281 |
Nhan đề
| Ứng dụng bản đồ tư duy trong học tập . |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Thế giới ; Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books,2018. |
Mô tả vật lý
| 194 tr. :sơ đồ ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Học tập-Ứng dụng bản đồ tư duy. |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Học tập. |
Từ khóa tự do
| Bản đồ tư duy. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110225, 000110227, 000110229 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 55AB3253-E76F-4255-B0AC-B04EB896480E |
---|
005 | 201906121225 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047741205 |
---|
035 | |a1456398981 |
---|
039 | |a20241130161619|bidtocn|c20190612122549|dtult|y20190603112707|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a371.30281|bUNG |
---|
245 | 10|aỨng dụng bản đồ tư duy trong học tập . |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới ; Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books,|c2018. |
---|
300 | |a194 tr. :|bsơ đồ ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|aHọc tập|xỨng dụng bản đồ tư duy. |
---|
653 | 0 |aỨng dụng. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aBản đồ tư duy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110225, 000110227, 000110229 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110229
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.30281 UNG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000110225
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.30281 UNG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000110227
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
371.30281 UNG
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào