|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 55295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D91A38D4-D08D-45D3-8FA6-88A3E209C3D1 |
---|
005 | 202104051656 |
---|
008 | 050131s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361821 |
---|
039 | |a20241125211556|bidtocn|c20210405165654|dmaipt|y20190603135059|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a415|bHUR |
---|
100 | 1 |aHurford, James R. |
---|
245 | 10|aSemantics :|ba coursebook /|cJames R. Hurford, Brendan Heasley ; Lê Hiền Thảo chú giải |
---|
250 | |aNew edition 2001 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ, |c2003 |
---|
300 | |a293p. ; |c23cm. |
---|
650 | 00|aSemantics |
---|
650 | 17|aNgữ nghĩa học|xCú pháp |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa học |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHeasley, Brendan,|d1946- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000103539-40, 000103547 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103547
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
415 HUR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103540
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
415 HUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bảo sao
|
3
|
000103539
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
415 HUR
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|