DDC
| 027 |
Nhan đề
| Nội quy và hướng dẫn sử dụng thông tin - thư viện / Thư viện Đại học Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 30 tr. ; 20 cm. |
Từ khóa tự do
| Thư viện. |
Từ khóa tự do
| Nội quy. |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn sử dụng. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh(2): 000107031-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DB728CC5-8ED5-46B3-B259-C16D00FB8048 |
---|
005 | 201906061408 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377292 |
---|
039 | |a20241202102938|bidtocn|c20190606140820|dtult|y20190604093848|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a027|bNOI |
---|
245 | 00|aNội quy và hướng dẫn sử dụng thông tin - thư viện /|cThư viện Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTrường đại học Hà Nội, |c2006. |
---|
300 | |a30 tr. ; |c20 cm. |
---|
653 | 0 |aThư viện. |
---|
653 | 0 |aNội quy. |
---|
653 | 0 |aHướng dẫn sử dụng. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|j(2): 000107031-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107031
|
NCKH_Nội sinh
|
027 NOI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000107032
|
NCKH_Nội sinh
|
027 NOI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào