DDC
| 720.1 |
Tác giả CN
| Vũ, Hiệp |
Nhan đề
| Các cấu trúc tinh thần của nghệ thuật: Một dẫn luận về trường và mạch đặc biệt trong hội họa và kiến trúc / Vũ Hiệp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Mỹ Thuật, 2018. |
Mô tả vật lý
| 219 tr.: ảnh, tranh vẽ ; 24 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
Tóm tắt
| Biện giải về nghệ thuật từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim theo một sợi chỉ đỏ xuyên suốt: Bản chất của nghệ thuật trong mối liên hệ với tồn tại, định hướng theo cái gọi là "Nguyên lý bất toàn bẩm sinh". Trình bày khái niệm Trường và Mạch nhằm tạo ra những công cụ mới thích hợp để giải quyết mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể, truyền thống và hiện đại, tính quốc tế và tính địa phương trong hội hoạ và kiến trúc |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Hội họa |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000110309 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5DE0436B-FC94-475E-A81C-71770772C722 |
---|
005 | 201912100812 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047884322 |
---|
035 | |a1456388578 |
---|
039 | |a20241130172300|bidtocn|c20191210081252|dtult|y20190605085747|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a720.1|bVUH |
---|
100 | 0|aVũ, Hiệp |
---|
245 | 10|aCác cấu trúc tinh thần của nghệ thuật: |bMột dẫn luận về trường và mạch đặc biệt trong hội họa và kiến trúc / |cVũ Hiệp. |
---|
260 | |aHà Nội: |bMỹ Thuật,|c2018. |
---|
300 | |a219 tr.: |bảnh, tranh vẽ ; |c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
520 | |aBiện giải về nghệ thuật từ Đông sang Tây, từ cổ chí kim theo một sợi chỉ đỏ xuyên suốt: Bản chất của nghệ thuật trong mối liên hệ với tồn tại, định hướng theo cái gọi là "Nguyên lý bất toàn bẩm sinh". Trình bày khái niệm Trường và Mạch nhằm tạo ra những công cụ mới thích hợp để giải quyết mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể, truyền thống và hiện đại, tính quốc tế và tính địa phương trong hội hoạ và kiến trúc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
653 | 0 |aHội họa |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000110309 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110309
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
720.1 VUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|