DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Vietnam year book 2018 / Ministry of information and communications |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thế giới,2018 |
Mô tả vật lý
| 150 p. ;26 cm. |
Tùng thư
| Ministry of Information and Communications Authority of Foreign Information Service |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Vietnamese |
Từ khóa tự do
| Overview of VietNam |
Từ khóa tự do
| Tổng quan Việt nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000110493 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55338 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B3802F21-7ED6-4412-816B-5E7A8D4FE2A4 |
---|
005 | 202109221121 |
---|
008 | 210922s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047753086 |
---|
035 | |a1456368369 |
---|
039 | |a20241208234634|bidtocn|c20210922112157|danhpt|y20190605100012|zsinhvien |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam year book 2018 / |cMinistry of information and communications |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2018 |
---|
300 | |a150 p. ;|c26 cm. |
---|
490 | |aMinistry of Information and Communications Authority of Foreign Information Service |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVietnamese |
---|
653 | 0 |aOverview of VietNam |
---|
653 | 0 |aTổng quan Việt nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000110493 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110493
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
959.7 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào