|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5673 |
---|
005 | 202011060916 |
---|
008 | 040423s1990 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0078815967 |
---|
035 | |a20702105 |
---|
035 | ##|a20702105 |
---|
039 | |a20241209092152|bidtocn|c20201106091653|danhpt|y20040423000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a005.262|220|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchildt, Herbert. |
---|
245 | 10|aTeach yourself C /|cHerbert Schildt. |
---|
260 | |aBerkeley :|bOsborne McGraw-Hill,|c1990 |
---|
300 | |axxi, 681 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aC (Computer program language). |
---|
650 | 00|aC++ |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ máy tính|xNgôn ngữ C|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ lập trình |
---|
653 | 0 |aChương trình máy tính |
---|
653 | 0|aC++ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000009737 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000009737
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
005.262 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào