DDC
| 658.403 |
Tác giả CN
| Cotton, David. |
Nhan đề
| Kỹ năng giải quyết vấn đề trong kinh doanh : 68 phương pháp ra quyết định thông minh / David Cotton ; Mai Tâm dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books ; Nxb. Lao động, 2017. |
Mô tả vật lý
| 453 tr. : tranh minh họa ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp các công cụ, phương pháp, ý tưởng và cách tư duy về giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định. Đưa ra 68 phương pháp ra quyết định giúp bạn áp dụng vào giải quyết mọi vấn đề của doanh nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh-Ra quyết định. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Quản lí. |
Từ khóa tự do
| Ra quyết định. |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Tâm. dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110191, 000110193, 000110195 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A59AFF71-FEB3-4F16-B503-180C72AEF978 |
---|
005 | 201906121108 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049714504 |
---|
035 | |a1456373666 |
---|
039 | |a20241201182114|bidtocn|c20190612110808|dtult|y20190605140150|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.403|bCOT |
---|
100 | 1|aCotton, David. |
---|
245 | 10|aKỹ năng giải quyết vấn đề trong kinh doanh :|b68 phương pháp ra quyết định thông minh /|cDavid Cotton ; Mai Tâm dịch. |
---|
250 | |aTái bản. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books ; Nxb. Lao động,|c2017. |
---|
300 | |a453 tr. :|btranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp các công cụ, phương pháp, ý tưởng và cách tư duy về giải quyết vấn đề và đưa ra quyết định. Đưa ra 68 phương pháp ra quyết định giúp bạn áp dụng vào giải quyết mọi vấn đề của doanh nghiệp. |
---|
650 | 14|aKinh doanh|xRa quyết định. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aRa quyết định. |
---|
700 | 0 |aMai, Tâm.|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110191, 000110193, 000110195 |
---|
890 | |a3|b18|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110193
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.403 COT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000110195
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.403 COT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000110191
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.403 COT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|