DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Đức Tín |
Nhan đề
| Hướng dẫn viết luận tiếng Anh và 107 bài luận mẫu / Đức Tín. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2015 |
Mô tả vật lý
| 384 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Essay writing |
Từ khóa tự do
| Writing skill |
Từ khóa tự do
| Viết luận |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000110485 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 55352 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12E56606-7580-47A0-BA21-8E3435BED193 |
---|
005 | 202110011024 |
---|
008 | 211001s2015 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386804 |
---|
039 | |a20241202114613|bidtocn|c20211001102421|danhpt|y20190605142045|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
041 | 1|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bDUT |
---|
100 | 0|aĐức Tín |
---|
245 | 10|aHướng dẫn viết luận tiếng Anh và 107 bài luận mẫu / |cĐức Tín. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới,|c2015 |
---|
300 | |a384 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEssay writing |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000110485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000110485
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 DUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào