- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 158.1 TOM
Nhan đề: Tư duy khác biệt để thành công : Quy tắc vàng đúc kết từ 3000 tỷ phú =
DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| Tomotaka, Taguchi. |
Nhan đề
| Tư duy khác biệt để thành công : Quy tắc vàng đúc kết từ 3000 tỷ phú = お金持ちになるのはどっち / Tomotaka Taguchi ; Anh Việt dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books ; Nxb. Lao động,2015. |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;20 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu 6 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu để có được tư duy khác biệt, tư duy đột phá, cách mà người giàu lựa chọn để thành công như; Lựa chọn cách sống, cách suy nghĩ về tiền, thói quen sinh hoạt và cách làm việc có thế kiếm ra tiền... |
Từ khóa tự do
| Tư duy. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học ứng dụng. |
Từ khóa tự do
| Bí quyết thành công. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000110243, 000110245, 000110247 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 55378 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 72B472FE-C057-471C-AEC3-FA9619504712 |
---|
005 | 201906120912 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045956557 |
---|
035 | |a1456373727 |
---|
039 | |a20241130162454|bidtocn|c20190612091232|dtult|y20190605164217|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.1|bTOM |
---|
100 | 0|aTomotaka, Taguchi. |
---|
245 | 10|aTư duy khác biệt để thành công : Quy tắc vàng đúc kết từ 3000 tỷ phú = |bお金持ちになるのはどっち /|cTomotaka Taguchi ; Anh Việt dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books ; Nxb. Lao động,|c2015. |
---|
300 | |a219 tr. ;|c20 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu 6 nguyên tắc giải quyết vấn đề một cách sáng tạo và tối ưu để có được tư duy khác biệt, tư duy đột phá, cách mà người giàu lựa chọn để thành công như; Lựa chọn cách sống, cách suy nghĩ về tiền, thói quen sinh hoạt và cách làm việc có thế kiếm ra tiền... |
---|
653 | 0 |aTư duy. |
---|
653 | 0|aTâm lý học ứng dụng. |
---|
653 | 0|aBí quyết thành công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000110243, 000110245, 000110247 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000110247
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.1 TOM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000110245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.1 TOM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000110243
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
158.1 TOM
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|